Có 2 kết quả:

鴛鴦鍋 yuān yang guō ㄩㄢ ㄍㄨㄛ鸳鸯锅 yuān yang guō ㄩㄢ ㄍㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) "Mandarin Ducks" pot
(2) hot pot with a divider, containing spicy soup on one side, mild soup on the other

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) "Mandarin Ducks" pot
(2) hot pot with a divider, containing spicy soup on one side, mild soup on the other

Bình luận 0